Thông số kỹ thuật
Hãng | HP |
Công nghệ in | In Laser |
Tốc độ 1 mặt | 40 trang/ phút khổ A4 và 40 trang/ phút khổ Letter |
Khổ giấy tối đa | A4/Letter |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ chuẩn | 256 MB |
Bộ xử lý CPU | 1200 MHz |
Đầu vào xử lý giấy | Khay đa năng 100 tờ 1, Khay đầu vào 250 tờ 2 |
Đầu ra xử lý giấy | Ngăn giấy ra 150 tờ |
Hỗ trợ HĐH | Windows 11; Windows 10; Windows 7; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina MacOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome |
Cổng kết nối | 1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 máy chủ USB ở phía sau; Mạng Gigabit Ethernet 10/100 / 1000BASE-T; 802.3az (EEE) |
Kích thước | 381 x 357 x 216 mm |
Trọng lượng | 8,56 kg |