DANH MỤC SẢN PHẨM

Máy in màu HP Color LaserJet Pro M255dw 7KW64A

Thương hiệu: HP Mã sản phẩm: 0506101429
17,680,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm 

Thiết kế

HP Color LaserJet Pro M255dw 7KW64A được chế tạo bằng nhựa cao cấp cùng với tông màu trắng xám quen thuộc với thương hiệu HP. Các đường thiết kế khá vuông vức cùng với khối lượng chỉ ở khoảng 14.8kg đem lại đồ đầm ổn định, hạn chế được rung lắc khi in.

Kích thước của máy tối thiểu (W x D x H): 392 x 419 x 247.5 mm, Kích thước tối đa (W x D x H): 392 x 475x 297 mm, thích hợp cho các văn phòng có kích thước không quá lớn đem lại sự lịch lãm, hiện đại.

Máy còn được trang bị màn hình điều khiển cảm ứng LCD 2.7 inch, giúp người dùng có thể thực hiện các tác vụ của máy dễ dàng hơn.

Đặc điểm kỹ thuật

Máy in HP Color LaserJet Pro M255dw 7KW64A  được trang bị một màn hình LCD, đây là nơi hiển thị thông tin các thao tác chính của máy, máy có thể hỗ trợ in được trên nhiều loại giấy khác nhau như giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp, giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi.

In :

  • Phương pháp in: Laser trắng đen
  • Thời gian khởi động: 15s hoặc ít hơn
  • Tốc độ in đen và màu lên đến (ISO, A4) 21 trang/ phút
  • Công nghệ độ phân giải in: ImageRET 3600
  •      Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  •      Thời gian in bản đầu tiên: Đen ( 10.5s ), Màu ( 12.2s )n
  •      Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 150 - 2500 trang
  •      Chu kì hoạt động: 40000 trang/ tháng
  •      Ngôn ngữ in: HP PCL6; HP PCL5c; HP postscript mô phỏng mức 3; PWG raster; PDF; PCLm; PCLm-S; NativeOffice; URF

Xử lý giấy  :

  •      Khay nạp giấy : 250 tờ
  •      Hộp mực thay thế HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A

Các thông tin khác  :

  •      Điện áp đầu vào:
  • 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz);
  • 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)
  •      Mức tiêu thụ điện 337 W (chế độ đang in), 7,2 W (chế độ sẵn sàng), 0,8 W (chế độ ngủ), 0,6 W (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05 W(Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,6 W(Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN)
  •      Hiệu quả năng lượng: Được chứng nhận ENERGY STAR®; đạt chuẩn EPEAT® Bạc
  •      Thông số kĩ thuật tác động bền vững: Không có thủy ngân
  •      Phạm vi nhiệt độ hoạt động :10 đến 32,5°C
  •      Phạm vi độ ẩm hoạt động: 30 đến 70% RH
  •      Bộ nhớ tiêu chuẩn 256 MB DDR, 256 MB NAND Flash

Cổng giao tiếp

Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX. Máy còn được tích hợp tích hợp tính năng mạng không dây như Wi-Fi 802.11b/g/n giúp việc in ấn được tự động hóa một cách tối đa, tiết kiệm chi phí. 

HP Color LaserJet Pro M255dw 7KW64A trang bị trong mình công nghệ để có thể thích ứng với nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit) Enterprise Linux : 5, 6, 7v.v

Thông số kỹ thuật 

Sản phẩm

Máy in

Hãng sản xuất

HP

Model

Color LaserJet Pro M255dw 7KW64A

Chức năng

Đơn năng, in laser màu

Độ phân giải

Chất lượng in đen (tốt nhất): Lên đến 600 x 600 dpi

Màu chất lượng in (tốt nhất): Lên đến 600 x 600 dpi

Khổ giấy

A4, A5, B5, Letter

Hỗ trợ kích thước giấy ảnh

Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267);
Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210);
A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150);
Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260);
16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147);
Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241);
Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250);
Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148);

Màn hình 

2.7 inch màu sắc đồ họa màn hình

Loại giấy ảnh 

Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi

Kết nối

Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao;
cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn;
802.11n 2.4/5GHz không dây;
Cổng USB chủ phía trước

Tốc độ in trang đầu tiên

Màu đen: Nhanh 10,5 giây
Màu: Nhanh tới 12,1 giây

Tốc độ in 

Tốc độ in đen trắng: Lên đến 21 trang/phút
Tốc độ in màu: Lên đến 21 trang/phút

Bộ nhớ tiêu chuẩn

256 MB DDR, 256 MB NAND Flash

In đảo mặt 

Tự động

Hộp mực thay thế

HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A

Khay nạp Giấy

250 tờ

Nguồn điện 

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz);
Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)

Mức tiêu thụ điện

337W (chế độ đang in), 7,2W (chế độ sẵn sàng), 0,8W (chế độ ngủ), 0,6W (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05W (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,6W (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) [2]

Kích thước

Kích thước tối thiểu (W x D x H): 392 x 419 x 247.5 mm

Kích thước tối đa (W x D x H): 392 x 475x 297 mm

Trọng lượng

Cân nặng: 14.8 kg

Trọng lượng gói hàng: 17.4 kg

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm

Máy in

Hãng sản xuất

HP

Model

Color LaserJet Pro M255dw 7KW64A

Chức năng

Đơn năng, in laser màu

Độ phân giải

Chất lượng in đen (tốt nhất): Lên đến 600 x 600 dpi

Màu chất lượng in (tốt nhất): Lên đến 600 x 600 dpi

Khổ giấy

A4, A5, B5, Letter

Hỗ trợ kích thước giấy ảnh

Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267);
Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210);
A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150);
Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260);
16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147);
Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241);
Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250);
Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148);

Màn hình 

2.7 inch màu sắc đồ họa màn hình

Loại giấy ảnh 

Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi

Kết nối

Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao;
cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn;
802.11n 2.4/5GHz không dây;
Cổng USB chủ phía trước

Tốc độ in trang đầu tiên

Màu đen: Nhanh 10,5 giây
Màu: Nhanh tới 12,1 giây

Tốc độ in 

Tốc độ in đen trắng: Lên đến 21 trang/phút
Tốc độ in màu: Lên đến 21 trang/phút

Bộ nhớ tiêu chuẩn

256 MB DDR, 256 MB NAND Flash

In đảo mặt 

Tự động

Hộp mực thay thế

HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A

Khay nạp Giấy

250 tờ

Nguồn điện 

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz);
Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)

Mức tiêu thụ điện

337W (chế độ đang in), 7,2W (chế độ sẵn sàng), 0,8W (chế độ ngủ), 0,6W (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05W (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,6W (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) [2]

Kích thước

Kích thước tối thiểu (W x D x H): 392 x 419 x 247.5 mm

Kích thước tối đa (W x D x H): 392 x 475x 297 mm

Trọng lượng

Cân nặng: 14.8 kg

Trọng lượng gói hàng: 17.4 kg

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM