MÔ TẢ TÍNH NĂNG
Máy in Epson L3250 là máy in phun màu đa chức năng được thiết kế để phục vu đa dạng nhu cầu in ấn của người dùng. Máy in Epson L3250 có độ phân giải 5760 x 1440 dpi, mang lại cho bạn những bản in màu với chất lượng in cực kỳ sắc nét và không bị lem màu.
Máy in Epson L3250 có các bình mực tích hợp và đầu phun được chỉ định đảm bảo cho việc nạp mực vào máy không bị tràn và không bị lỗi. Ngoài ra, máy in Epson L3250 được trang bị tính năng kết nối WiFi giúp người dùng có thể dễ dàng in trực tiếp từ các thiết bị di động mà không cần phải sử dụng đến PC hay Laptop.
Máy in Epson L3250 sở hữu kích thước máy nhỏ gọn nên sẽ không làm mất nhiều diện tích trong phòng làm việc, bạn có thể để máy ở bất cứ vị trí nào phù hợp với công việc của mình. Máy sở hữu khay chứa giấy khá lớn, vì vậy không cần phải tốn thời gian thường xuyên cho giấy vào máy, phù hợp với công việc cần in nhiều tài liệu.
Thông số kỹ thuật
COPY | |
---|---|
Tốc độ copy | ISO 29183, A4 Simplex (Black / Colour): Up to 7.7 ipm / 3.8 ipm |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi |
Kích thước copy | A4, Letter |
IN ẤN | |
Phương pháp in | On-demand inkjet (Piezoelectric) |
Đầu phun | 180 x 1 nozzles Black 59 x 1 nozzles per Colour (Cyan, Magenta, Yellow) |
Tốc độ in | Photo Default - 10 x 15 cm / 4 x 6 ": Approx. 69 sec per photo (Border) / 90 sec per photo (Borderless) Draft, A4 (Black / Colour): Up to 33.0 ppm / 15.0 ppm ISO 24734, A4 Simplex (Black / Colour): Up to 10.0 ipm / 5.0 ipm |
Độ phân giải | 5760 x 1440 dpi |
Thời gian in bản đầu tiên | First Page Out Time from Ready Mode (Black / Colour): Approx. 10 sec / 16 sec |
Ngôn ngữ in | ESC/P-R, ESC/P Raster |
QUÉT | |
Phương thức Quét | Flatbed colour image scanner |
Độ phân giải bản quét | 1200 x 2400 dpi |
Chiều sâu màu | Scanner Bit Depth (Colour): 48-bit input, 24-bit output Scanner Bit Depth (Grayscale): 16-bit input, 8-bit output Scanner Bit Depth (Black & White): 16-bit input, 1-bit output |
Kích thước tài liệu | 216 x 297 mm |
Tốc độ Quét | Flatbed (Black / Colour): Up to 11 sec / 28 sec |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | Legal (8.5 x 14"), Indian-Legal (215 x 345 mm), 8.5 x 13", Letter, A4, 16K (195 x 270 mm), B5, A5, B6, A6, Hagaki (100 x 148 mm), 5 x 7", 5 x 8", 4 x 6", Envelopes: #10, DL, C6 |
Giấy vào | Up to 100 sheets of Plain Paper (80 g/m2) Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
Giấy ra | Up to 30 sheets of Plain Paper (80 g/m2) Up to 20 sheets of Premium Glossy Photo Paper |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows XP / XP Professional / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 Only printing functions are supported for Windows Server OS Mac OS X 10.6.8 or later |
Cổng kết nối | USB 2.0 Wi-Fi, Wi-Fi Direct |
In từ thiết bị di động | Epson Connect Features: Epson iPrint, Epson Email Print, Remote Print Driver Other Mobile Solutions: Epson Smart Panel |
Phần mềm đi kèm | Epson ScanSmart |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Kích thước | 375 x 347 x 179mm |
Trọng lượng | 3.9 kg |
Yêu cầu về công suất | Operating: 12.0 W Sleep: 0.7 W Power Off: 0.2 W Standby: 4.5 W |
Nguồn điện chuẩn | AC 220-240 V |
Cartridge mực | Black Ink Bottle: Page Yield: 4,500 Pages Order Code: 003 (C13T00V100 / C13T00V199 (Indonesia)) Cyan Ink Bottle: Page Yield: 7,500 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 (C13T00V200 / C13T00V299 (Indonesia)) Magenta Ink Bottle: Page Yield: 7,500 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 (C13T00V300 / C13T00V399 (Indonesia)) Yellow Ink Bottle: Page Yield: 7,500 Pages (Composite Yield) Order Code: 003 (C13T00V400 / C13T00V499 (Indonesia)) |