DANH MỤC SẢN PHẨM

Smart Tivi 4K 75 inch KAPAS VIỆT NAM KPTV-75N

Thương hiệu: Kapas Mã sản phẩm: Đang cập nhật
Liên hệ
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Thân máy mỏng, tay nghề tinh tế;
  • Ánh sáng phát ra ở nhiệt độ thấp, tuổi thọ siêu cao; Thiết kế góc xem rộng;
  • Thiết kế vỏ sau bằng thép, an toàn và chắc chắn, hình thức đẹp và thiết kế khung hẹp, tiết kiệm từng centimet không gian cho bạn
  •  Internet TV, nguồn video, phim khổng lồ, lướt Internet, lướt Internet bất cứ lúc nào
  •  Độ phân giải cao, gam màu rộng
  • Có kính cường lực chống va đập cho các cháu học sinh tránh va chạm
  • Sản xuất tại nhà máy ở Việt Nam. Chứng nhận ISO 9001:2015, ISO 14001:2015

 

 

 

 

 

 

 

Điện áp đầu vào

100-240V AC,50/60HZ

 

Công suất định

120W

 

 

Màu nền

Black or gold

 

 

Kính cường lực

3T

 

 

Tính chất vật

kích thước tổng thể

1696.4*980*86 mm

 

kích thước phía trước

10mm

 

Trọng lượng thô

36KG

 

 

độ dày giá treo

35mm

 

 

tỷ lệ hiển thị

16:09

 

 

Khu vực hoạt động

1650H* 928Vmm

 

Tính năng hiển

Số điểm ảnh

3840* 2160

 

Màu sắc hiển thị

16.7M

 

thị

 

độ sáng

≤350 cd/m2

 

 

 

 

Độ tương phản

50001

 

 

Góc nhì

178°trên /dươi /trái/phải)

 

 

BỘ CHIP CHÍNH

MT9632

 

 

OS

Android 11 hoặc 12.0

 

Phần chính

CPU

A53*4

 

GPU

G52MC1

 

 

 

 

DDR

1.5G

 

 

EMMC Tốc biến

8G

 

ISDB_ATV

Hệ thống video

PAL/NTSC

 

(PAL/NTSC)

Hệ thống âm thanh

M/N

 

ISDB_DTV

Hệ thống video

MPEG-2,MPEG-4,H.264

 

ISDB

Hệ thống âm thanh

MPEG-1 layer 1/2,MPEG-2 layer 2,HE-AAC,AAC-LC

 

ATSC_ATV

Hệ thống video

NTSC

 

Hệ thống âm thanh

M

 

 

 

ATSC_DTV

Hệ thống video

MPEG-2,MPEG-4,H.264

 

Hệ thống âm thanh

MPEG-1 layer 1/2,MPEG-2 layer 2/Dobly AC3

 

 

 

ÂM THANH

loại loa

Inseparable

 

Nguồn ra

Công suất tối đa

10W*2

 

Đặc điểm âm thanh

Surround stereo

 

 

 
 

 

 

 

HDMI

HDMI*3

 

 

VGA

VGA*1

 

 

CVBS

CVBS*1

 

CỔNG KẾT NỐI

YPbPr

YPbPr*1

 

 

USB

USB*2

 

 

AUDIO

AV *1

 

 

RJ45

RJ45 1/100M*1

 

 

WIFI

WIFI 2.4G*1

 

ÂM THANH

NGÕ RA TAI NGHE

TAI NGHE *1

 

RA

DẪN RA

COAX*1

 

 

 

Định dạng videoMKV (.mkv)WebM (.webm);MP4 (.mp4, .mov)3GPP (.3gpp,

 

 

 

.3gp)MPEG Luồng truyền tải (.ts, .trp, .tp)MKV(.mkv);MPEG dòng chương trình

 

 

 

(.DAT, .VOB, .MPG, .MPEG)MPEG transport stream(.ts, .trp, .tp)MP4 (.mp4,

 

 

 

.mov)3GPP(.3gpp, .3gp)AVI (.avi)MKV (.mkv);MP4 (.mp4, .mov)3GPP (.3gpp,

 

 

 

.3gp)AVI (.avi)MKV (.mkv);MP4 (.mp4, .mov)AVI(.avi)MKV(.mv);FLV (.flv)AVI

 

 

 

(.avi)*;FLV (.flv)MP4 (.mp4,.mov)3GPP (.3gpp, .3gp)AVI (.avi);FLV (.flv) MP4

 

 

 

(.mp4, .mov)3GPP (.3gpp, .3gp)MPEG transport stream(.ts, .trp, .tp) ASF

 

Các tính năng

USB

(.asf)WMV(.wmv) AVI (.avi)MKV (.mkv)*;MPEG transport stream(.ts, .trp,

 

.tp)*;MPEG transport stream(.ts, .trp, .tp)*;ASF(.asf),AVI(.avi)MKV(.mkv) WMV

 

khác

 

 

 

(.wmv);MPEG transport stream(.ts, .trp, .tp)ASF (.asf) WMV (.wmv)AVI (.avi)

 

 

 

 

 

 

MKV(.mkv)*;AVI (.avi) 3GPP(.3gpp, .3gp)MP4 (.mp4, .mov) MKV(.mkv);MKV

 

 

 

(.mkv) WebM (.webm);MP4 (.mp4, .mov)3GPP(.3gpp, .3gp)MKV (.mkv)*;(*Need

 

 

 

the specific chip and Hash Key to support)

 

 

 

 

 

 

 

Audio formatMP3,ASF,MKV,3GPP,MP4,MPEG transport stream,MPEG program

 

 

 

stream,FLV,AC3

 

 

 

 

 

 

 

Picture FormatJPEG,PNG,BMP,

 

 

HDMI

480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p, 2160P

 

 

Bản vẽ kích thước sản phẩm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 
Thông Số Kỹ Thuật
Màn hình75 inch, 4K (3840 x 2160), 16.7 triệu màu, ≤350 cd/m², 5000:1, 178°, 1250 x 725 x 50 mm, 10 mm, 24 kg, 30 mm, 16:9
Cấu hìnhMT9632, Android 11/12.0, A53 x 4, G52MC1, 1.5 GB RAM, 8 GB EMMC
Kết nốiHDMI x 3, VGA x 1, CVBS x 1, YPbPr x 1, USB x 2, AUDIO x 1, RJ45 x 1, WIFI 2.4G, Tai nghe x 1, Coaxial x 1
Tính năngInternet TV, Nguồn video, Lướt Internet, Kính cường lực, Sản xuất tại Việt Nam, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015
Định dạngVideo: MKV, WebM, MP4, 3GPP, MPEG, AVI, FLV; Âm thanh: MP3, ASF, MKV, 3GPP, MP4, MPEG, FLV, AC3; Hình ảnh: JPEG, PNG, BMP
HDMI480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p

Thông số kỹ thuật

Màn hình75 inch, 4K (3840 x 2160), 16.7 triệu màu, ≤350 cd/m², 5000:1, 178°, 1250 x 725 x 50 mm, 10 mm, 24 kg, 30 mm, 16:9
Cấu hìnhMT9632, Android 11/12.0, A53 x 4, G52MC1, 1.5 GB RAM, 8 GB EMMC
Kết nốiHDMI x 3, VGA x 1, CVBS x 1, YPbPr x 1, USB x 2, AUDIO x 1, RJ45 x 1, WIFI 2.4G, Tai nghe x 1, Coaxial x 1
Tính năngInternet TV, Nguồn video, Lướt Internet, Kính cường lực, Sản xuất tại Việt Nam, ISO 9001:2015, ISO 14001:2015
Định dạngVideo: MKV, WebM, MP4, 3GPP, MPEG, AVI, FLV; Âm thanh: MP3, ASF, MKV, 3GPP, MP4, MPEG, FLV, AC3; Hình ảnh: JPEG, PNG, BMP
HDMI480i, 480p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM