+ Chuẩn giao thức H232/IETF-SIP/ ITU-T
+ Phân giải HD720p, có thể nâng cấp lên HD1080p
+ Truyền dữ liệu trình chiếu đã kích hoạt
+ Ghi lại cuộc họp qua USB
+ Có thể kết nối Wifi với tùy chọn thiết bị PCSA-WXC1
+ Codec, camera full HD 12X Optical Zoom, Mic đa hướng, điều khiển:
Thông số sản phẩm
Hãng sản xuất:
Sony
Model:
PCS-XC1
Phần camera:
- Cảm biến hình ảnh Cảm biến 1/2.8-inch "Exmor" CMOS
- Cảm biến hình ảnh (Số lượng điểm ảnh hữu dụng) khoảng 2.1 Megapixel
- Tỉ số S/N 50 dB
- Điều khiển phơi sáng Auto/Manual
- Cân bằng trắng Auto
- Zoom quang học 12X
- Zoom số 12X
- Hệ thống lấy nét Auto/Manual
- Góc quan sát ngang Khoảng 71° (wide)
- Độ dài tiêu cự f = 3.9 mm to 46.8 mm
- Góc quay ngang/ nghiêng Pan ±100°/Tilt +25°
- Vị trí thiết lập trước (preset position) 100 vị trí
- Nguồn điện Dùng chung với bộ codec
- Các tính năng khác Auto Gain Control, Auto Backlight Compensation, View-DRTính năng chính:
- Chia sẻ dữ liệu Hổ trợ hình ảnh từ PCS 1080p với phần mềm tùy chọn PCSA-RXC1
- Lip Synchronization AUTO/OFF
- Tính năng Streaming/Recording Audio: 64 kbps
- Video: 512 kbps tới 1 Mbps (2-step)Video:
- Tỉ lệ khung hình tối đa H.263 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps H.264 QCIF 30 fps, CIF 30 fps, 4CIF 30 fps, wCIF 30 fps, w432p 30 fps, w4CIF 30 fps, 720p 60 fps, 1080p 60 fps
- Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp H.263, H.263+, H.263++, H.264, H.264 High Profile, MPEG-4 SP@L3
- Độ phân giải 4:3 QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576) 16:9 wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720), 1080p (1920 x 1080)
- Giao diện màn hình Full Screen / PinP / PandP / PandPandP / Side by SideAudio::
Băng thông và mã hóa MPEG-4 AAC Mono: 11 kHz ở 64 kbps, 96 kbps MPEG-4 AAC Mono: 22 kHz ở 64 kbps, 96 kbps G.711: 3.4 kHz ở 56 kbps, 64 kbps G.722: 7.0 kHz ở 48 kbps, 56 kbps, 64 kbps G.728: 3.4 kHz ở 16 kbps
Các tính năng khác (Audio) Audio Channel: Monaural High Quality Audio: Echo Canceller (ON và OFF), Auto Gain Control, Auto Noise Reduction Lip Sync: YES (AUTO và OFF) Mic ON/OFF: YESNetwork:
- Giao thức TCP/IP, UDP/IP, DHCP, DNS, HTTP, TELNET, SSH, SNMP, NTP, ARP, RTP/RTCP, PPPoE, UPnP
- QoS (Quality of Service) Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest), ARC (Adaptive Rate Control), Adaptive FEC (Forward Error Correction), IP Precedence, DiffServe
- Các tính năng Mạng khác Network Function : UDP Shaping, TCP/UDP Port Setting, NAT Support, Auto Gatekeeper Discovery, URI Dialing, Encryption, IPv6 Protocol Stack: IPv4, IPv6 Bit Rate: 64 kbps to 4,096 kbps H.239 Presentation: YES 1080 / SXGA / WXGA / 720 / XGA @30fpsGiao tiếp:
- Đầu vào video HDMI x 1
- Đầu ra video HDMI x 1
- Đầu vào điều khiển Mini-USB x 1
- Đầu vào âm thanh Mic In (mini jack, plug-in power) x 1
- Đầu ra âm thanh HDMI (video, audio) x 1
- Cổng mạng Gigabit Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T) x 1, Wireless LAN
- Khe cắm thẻ USB x 2 ((Pen Tablet, USB Memory, Wireless LAN Module)Tiêu chuẩn:
- Giao thức Giao tiếp ITU-T H.323, IETF SIP
- ITU-T (ngoài audio/video tiêu chuẩn) H.241, H.243, H.245, H.460.18, H.460.19
- IETF RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168
- Encryption H.235 version 3
- Điều khiển máy quay từ xa H.281 (Zoom / Pan / Tilt / Preset)
- Frame Format H.225
- Dual Stream H.239 (video và dữ liệu trình diễn)Tổng quan:
- Nguồn điện yêu cầu DC 19.5 V (AC Adapter : AC 100 V tới 240 V, 50/60 Hz)
- Điện năng tiêu thụ 24W
- Điện năng tiêu thụ (khi Standby) 18W
- Nhiệt độ vận hành 5°C tới 35°C (41°F tới 95°F)
- Nhiệt độ lưu trữ -20°C tới +60°C (-4°F tới +140°F)
- Trọng lượng Khoảng 1.8 kg
- Phụ kiện đi kèm PCS-A1 microphones (1) AC adapter (1) HDMI cable (3m) (1) RF Remote Commander Unit (1) Before using this unit (1) Installation Guide (1) Warranty booklet (1)