Thông tin sản phẩm:
- Cảm biến hình ảnh: 1/3-type progressive scan Exmor CMOS.
- Độ phân giải: Full HD 2 Megapixels (1920x1080).
- Độ nhạy sáng: Màu 0.06lux, đen/trắng 0.05lux.
- Ống kính tích hợp: f=3.0 ~ 9.0mm.
- Zoom quang: 3X.
- Góc nhìn ngang: 105.2° ~ 35.4°.
- Chống ngược sáng: ViewDR,VE.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA ADVANCE'.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nguồn cấp: PoE.
Đặc tính kỹ thuật
Model | SNC-EM631 |
Image Sensor | 1/3-type progressive scan Exmor CMOS |
Number of Effective Pixels | Approx. 2.14 Megapixels |
Min Illumination | 0.05 lux (color), 0.06 lux (B/W) |
Shutter Speed | 1/1 s to 1/10,000 s |
White Balance | ATW, ATW-PRO, Fluorescent lamp, Mercury lamp, Sodium vapour lamp, Metal halide lamp, White LED, One push WB, Manual |
Lens | Built-in varifocal lens |
Zoom Ratio | Optical zoom 3x, Digital zoom 4x |
Horizontal Viewing Angle | 105.3° ~ 35.6° |
Vertical Viewing Angle | 56.9° ~ 20.1° |
Viewing Tilt Angle | 127.6° |
Focal Length | f = 3 ~ 9 mm |
F-Number | F1.2 (Wide) to F2.1 (Tele) |
Day/Night | True D/N |
Wide-D | View-DR |
Tone Correction | Visibility Enhancer |
Noise Reduction | XDNR |
Privacy Masking (number) | 20 |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 720, 1024 x 576, 720 x 576, 720 x 480, 704 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 352 x 288, 320 x 184 (H.264, JPEG) |
Compression Format | H.264 (High/Main/Baseline Profile), JPEG |
Solid PTZ | Yes |
Analytics Architecture | DEPA Advanced |
Intelligent Video | Intelligent Motion Detection, Face Detection, Tamper Alarm |
Protocols | IPv4, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, DNS, NTP, RTP/RTCP, RTSP over TCP, SMTP over HTTP, IPv6, HTTPS, FTP (client), SNMP (v1, v2c, v3), SSL, SSM |
Network Port | 10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Power Requirements | IEEE 802.3af compliant (PoE system) |
Vandal Resistant | IK10 |
Power Consumption | 5.0 W max. |
Dimensions | φ148 x 108 mm |