DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch HP 1410-16G J9560A

Thương hiệu: HP Mã sản phẩm: 0303000826
3,700,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT


Switch HP 1410-16G J9560A
Technical specifications
Ports16 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
(IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T)
Media Type: Auto-MDIX
Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only
MountingMounts in an EIA-standard 19 in. telco rack (hardware included);
Wall, desktop, and under-table mounting
Memory and processor512 KB flash, packet buffer size: 512 KB
Latency100 Mb Latency: < 8.0 µs (LIFO 64-byte packets);
1000 Mb Latency: < 3.6 µs (LIFO 64-byte packets)
Throughputup to 23.8 million pps (64-byte packets)
Switching capacity32 Gbps
Connectivity and communications
General protocolsIEEE 802.1p Priority;
IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet over twisted pair (10/100/1000 models only);
IEEE 802.3i 10BASE-T Ethernet over twisted pair;
IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, 100BASE-FX with autonegotiation;
IEEE 802.3x Flow Control; IEEE 802.3z 1000BASE-X Gigabit Ethernet over fiber (10/100/1000 models only)
Power and operating requirements
Power consumption13 W (maximum)
Input voltage100-240 VAC
Input operating current1.1 A
Input frequency50/60 Hz
SafetyCSA 22.2 No. 60950; UL 60950-1; IEC 60950-1; EN 60950-1
Electromagnetic compatibilityFCC Rules Part 15, Subpart B Class A
Operating temperature range0 to 40°C
Operating humidity range15 to 95% @ 104°F (40°C) (noncondensing)
Operating altitudeup to 3 km
Acoustic pressure emissionsPower: 0 dB, No fan
Heat dissipation44 BTU/hr (46.42 kJ/hr)
Dimensions and weight
Minimum dimensions (W x D x H)20.85 x 11.2 x 4.4 cm


Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM