Thông tin sản phẩm
- 8 port RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps.
- Trang bị với 8 port PoE + hỗ trợ cổng truyền dữ liệu và điện năng trên 1 dây cáp.
- Hoạt động với IEEE 802.3af/at vào các thiết bị phù hợp, mở rộng mạng gia đình và văn phòng.
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo giúp tiết kiệm đến 75% năng lượng.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên đến 124W cho tất cả các cổng PoE.
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE.
- Hỗ trợ kiểm soát luồng IEEE 802.3x cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex.
- Hỗ trợ địa chỉ MAC với khả năng auto-learning và auto-aging.
- Đèn LED chỉ thị để giám sát điện, liên kết, hoạt động và tốc độ.
- Tính năng Auto-MDI/MDIX loại bỏ việc sử dụng cáp chéo.
- Hỗ trợ cổng Auto-negotiation N-Way, lưu trữ và chuyển tiếp.
- Cắm và chạy, không yêu cầu cấu hình.
Đặc tính kỹ thuật
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
Giao Diện | 8 10/100/1000Mbps RJ45 Ports |
AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX | |
Truyền Thông Mạng | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) | |
100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) | |
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) | |
1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) | |
EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) | |
PoE+ Ports(RJ45) | Standard: 802.3at/af compliant |
PoE+ Ports: 8 Ports | |
Power Supply: 124W | |
Băng Thông Backbound | 16Gbps |
Bảng Địa Chỉ Mac | 8K |
Kích cỡ Bộ Đệm | 2Mbits |
Fan Quantity | 1 |
Tiêu Thụ Điện Năng | Maximum (PoE on): 140W (220V/50Hz) |
Maximum (PoE off): 9.5W (220V/50Hz) | |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
Tính Năng Nâng Cao | Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs |
Priority Function | |
Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging | |
IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode And Backpressure For Half-Duplex Mode | |
Phương Thức Truyền | Store-And-Forward |
OTHERS | |
Certification | FCC, CE, RoHS |
Package Contents | TL-SG1008PE, Power Cord, Installation Guide |
System Requirements | Microsoft® Windows® XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Environment | Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F) | |
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing | |
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing | |
Cấp Nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Kích Thước ( W x D x H ) | 294 x 180 x 44 mm |