DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết Bị Chuyển Mạch(Switch) Planet 16 port 10/100 FNSW-1601

Thương hiệu: Khác Mã sản phẩm: 0303000772
880,000₫
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Thông tin sản phẩm
- Hãng sản xuất • Planet 
- Model • FNSW-1601 
- Số cổng kết nối • 16 cổng 100Base-Tx Fast Ethernet 
- Tốc độ truyền dữ liệu • Mỗi cổng của switch hỗ trợ tự động nhận các tốc độ 10/20Mbps, 100/200Mbps. 
- Thông lượng hiệu suất cao (tốc độ lọc/truyền: 14,880pps (pocket per second) ở tốc độ 10Mbps, 148,800pps trong tốc độ 100Mbps) và bộ nhớ đệm tự động chia sẻ 
- Chuẩn giao tiếp • Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100Base-Tx, IEEE802.3 10Base-T 
- MAC Address Table • 8K entries, auto learning/aging 
- Memory • 2.5Mbits for packet buffer 
- Data Buffer • 512KBytes 
- Kích thước (W x D x H) • 444 x 120 x 44 mm 
- Power Supply • 100~240VAC auto-sensing
 
16-Port 10/100Base-TX Fast Ethernet Switch PLANET FNSW-1601
Với sự đòi hòi về băng thông trong hệ thống mạng LAN, sản phẩm FNSW-1601 của PLANET là sự lựa chọn lý tưởng, tiết kiệm giảm bớt hiện tượng thắt nút cổ chai trong các môi trường mạng Client/server và mạng ngang hàng.

Thiết bị này cung cấp 16 cổng Fast Ethernet cho người sử dụng mạng kết nối tốc độ cao. Các cổng RJ-45/STP của FNSW-1601 có thể cấu hình ở các tốc độ 10/20Mbps, 100/200Mbps tự động nhờ khả năng tự động cảm nhận tốc độ (Auto-Negotiation). Với tính năng tự động cảm nhận MDI/MDIX, bạn dễ dàng cắm và hoạt động các đầu nối, không quan tâm đến dạng đấu nối cáp là thẳng hay chéo.

Thông lượng hiệu suất cao (tốc độ lọc/truyền: 14,880pps (pocket per second) ở tốc độ 10Mbps, 148,800pps trong tốc độ 100Mbps) và bộ nhớ đệm tự động chia sẻ, sẽ giúp FNSW-1601 có thể nâng cao băng thông, loại trừ những lưu lượng không cần thiết, và giảm những tắc nghẽn đến máy chủ của bạn.

FNSW-1601 có 16 cổng 10/100Base-TX Ethernet, được thiết kế với tiêu chí “giảm giá thành nhưng hiệu suất cao” dễ dàng sử dụng, cài đặt và bạn nên lựa chọn thiết bị này cho mạng của bạn.
 
Mô hình ứng dụng
Workgroup Switch
Với dung lượng chuyển mạch 3,2Gbps, FNSW-1601 có thể dễ dàng đạt được băng thông tốc độ cao trong mạng đường trục của phòng ban trong cơ quan bạn.
Department Switch
Kết nối trực tiếp giữa các switch đường trục dùng cả 2 loại cáp thẳng và chéo, phân đoạn lưu lượng mạng trong hệ thống đường trục của bạn.
Đặc tính kỹ thuật
  • Tuân theo chuẩn IEEE 802.3u 100Base-Tx, IEEE802.3 10Base-T
  • 16 cổng 100Base-Tx Fast Ethernet
  • Mỗi cổng của switch hỗ trợ tự động nhận các tốc độ 10/20Mbps, 100/200Mbps
  • Lọc/chuyển tiếp dữ liệu theo tốc độ 14400pps - 100Mbps, 14880 - 10Mbps
  • Chuyển mạch theo phương pháp Store and Forward hiệu suất cao, kiểm tra CRC loại bỏ các khung dữ liệu lỗi, tối ưu băng thông mạng
  • Điều khiển luồng IEEE 802.3x song công, điều khiển luồng theo kiểu back-pressure trong chế độ truyền bán song công
  • Tự động nhận giữa cáp thẳng và chéo, dễ dàng nối tầng các switch

Thông số sản phẩm

Product
Model FNSW-1601
Standard Compliance IEEE 802.3 10Base-T, IEEE 802.3u 100Base-TX
10/100Base-TX Ports 16
Network Speed TP: Auto-Negotiation, 10/20Mbps, 100/200Mbps
Switching Architecture Store & Forward
Filtering / Forwarding Rate 100Mbps: 148800 packets / second
10Mbps : 14880 packets / second
MAC entry 8K
LED Indicators/port 2 (Link/Act, 100Mbps)
Data Buffer 512KBytes
Power Supply 100~240VAC auto-sensing
Operation Environment Temperature: 0~50 degree C (operating)
Humidity: 0~90%, non-condensing
Dimension (W x D x H) 444 x 120 x 44 mm
Network Media 100Base-TX: RJ-45 STP/UTP, Category 5 cable
10Base-T: RJ-45 STP/UTP, Category 3~5 cable
Certification FCC class A, CE

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM