DANH MỤC SẢN PHẨM

USB Wifi Bluetooth 4.2 TP-Link AC600 Archer T2UB Nano

Thương hiệu: TP-Link Mã sản phẩm: 0303104007
270,000₫ 290,000₫
-7%
(Tiết kiệm: 20,000₫)
  • <strong>FREESHIP TOÀN QUỐC</strong> (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin). </br>  * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
    FREESHIP TOÀN QUỐC (Áp dụng khi thanh toán 100% hoá đơn hoặc qua ứng dụng Fundiin).
    * Không bao gồm các mặt hàng cồng kềnh như: Màn chiếu, Tivi, ...
  • <strong>TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0%</strong> qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
    TRẢ GÓP LÃI XUẤT 0% qua thẻ tín dụng Visa, Master, JCB; Phí cà thẻ 2%. Phí chuyển đổi trả góp tuỳ ngân hàng
  • Địa chỉ <strong>Showroom - Sửa chữa</strong>:</br> 105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
    Địa chỉ Showroom - Sửa chữa:
    105 - 107 Phạm Văn Thuận, KP1, Phường Tân Tiến, Biên Hoà, Đồng Nai
  • Đổi trả <strong>MIỄN PHÍ</strong> trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất
    Đổi trả MIỄN PHÍ trong 7 ngày nếu phát sinh lỗi do Nhà sản xuất

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

 
Bộ Chuyển Đổi Băng Tần Kép Tốc Độ Cao - Kết Nối Tốt Hơn

Archer T2UB Nano nhận tín hiệu Wi-Fi trên hai băng tần riêng biệt. Hỗ trợ công nghệ 256QAM tăng tốc độ dữ liệu 2.4GHz từ 150Mbps lên 200Mbps để có hiệu suất nhanh hơn 33%. Tốc độ 433Mbps trên băng tần 5GHz lý tưởng cho việc truyền phát video HD và chơi game online không bị lag, trong khi tốc độ 200Mbps trên băng tần 2.4GHz lý tưởng cho mục đích sử dụng thông thường như lướt web với các thiết bị cũ.

Kết Nối Máy Tính Qua Bluetooth

Archer T2UB Nano giúp PC hoặc máy tính xách tay không có Bluetooth thành có khả năng Bluetooth. Chỉ cần kết nối các thiết bị Bluetooth của bạn với máy tính và tận hưởng nó một cách dễ dàng. Hỗ trợ tối đa 7 thiết bị Bluetooth.

 
 
Thông số kỹ thuật

Kết nối

USB 2.0

Kích thước

15,7*7,4*19,2mm

Dạng ăng ten

Ăng ten trong

Khả năng thu sóng

4dBi

Chuẩn Wifi

IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b

Băng tần

5GHz
2.4GHz


Tốc độ tín hiệu

5GHz
11ac: Lên tới 433Mbps(động)
11n: Lên tới 150Mbps(động)
11a: Lên tới 54Mbps(động)
2.4GHz
11n: Lên tới 200Mbps(động)
11g: Lên tới 54Mbps(động)
11b: Lên tới 11Mbps(động)

Độ nhạy tiếp nhận

5GHz:
11a 6Mbps: -90dBm
11a 54Mbps: -73dBm
11n HT20 MCS0: -89dBm
11n HT20 MCS7: -70dBm 11n
HT40 MCS0
: -86dBm 11n HT40 MCS7: -67dBm
11ac VHT80 MCS0: -82dBm
11ac VHT80 MCS 9: -56dBm
2.4GHz :
11b 1Mbps: -96dBm
11b 11Mbps: -88dBm
11g 6Mbps: -89dBm
11g 54Mbps: -74dBm
11n HT20 MCS0
: -89dBm 11n HT20 MCS7: -72dBm
11n HT40 MCS0: -86dBm
11n HT40 MCS7: -66dBm

Bảo mật Wi-Fi

Tiêu chuẩn mã hóa WPA/WPA2/WPA3

Chế độ Wifi

Chế Độ Ad-Hoc / Infrastructure

Công nghệ điều chế

DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

Hệ thống tương thích

WiFi: Win 10/11/8.1/8/7
Bluetooth: Win 10/11/8.1/7

Thông số kỹ thuật

Kết nối

USB 2.0

Kích thước

15,7*7,4*19,2mm

Dạng ăng ten

Ăng ten trong

Khả năng thu sóng

4dBi

Chuẩn Wifi

IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a,
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b

Băng tần

5GHz
2.4GHz


Tốc độ tín hiệu

5GHz
11ac: Lên tới 433Mbps(động)
11n: Lên tới 150Mbps(động)
11a: Lên tới 54Mbps(động)
2.4GHz
11n: Lên tới 200Mbps(động)
11g: Lên tới 54Mbps(động)
11b: Lên tới 11Mbps(động)

Độ nhạy tiếp nhận

5GHz:
11a 6Mbps: -90dBm
11a 54Mbps: -73dBm
11n HT20 MCS0: -89dBm
11n HT20 MCS7: -70dBm 11n
HT40 MCS0
: -86dBm 11n HT40 MCS7: -67dBm
11ac VHT80 MCS0: -82dBm
11ac VHT80 MCS 9: -56dBm
2.4GHz :
11b 1Mbps: -96dBm
11b 11Mbps: -88dBm
11g 6Mbps: -89dBm
11g 54Mbps: -74dBm
11n HT20 MCS0
: -89dBm 11n HT20 MCS7: -72dBm
11n HT40 MCS0: -86dBm
11n HT40 MCS7: -66dBm

Bảo mật Wi-Fi

Tiêu chuẩn mã hóa WPA/WPA2/WPA3

Chế độ Wifi

Chế Độ Ad-Hoc / Infrastructure

Công nghệ điều chế

DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

Hệ thống tương thích

WiFi: Win 10/11/8.1/8/7
Bluetooth: Win 10/11/8.1/7

Hỏi đáp - Bình luận

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM